10/09/2025
Danh bạ cán bộ - giáo viên - Nhân viên trường THCS Tân Lập
Danh bạ cán bộ - giáo viên - Nhân viên trường THCS Tân Lập (cập nhật tháng 9/2025)
Stt
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Trình độ CM
|
Chức vụ
|
Ghi chú
|
1
|
Nguyễn Hoàn
|
1978
|
Thạc sĩ QLGD
ĐHSP Sinh học
|
Bí thư Chi bộ,
Hiệu trưởng
|
|
2
|
Phạm Minh
Vương
|
1977
|
Thạc sĩ QLGD
ĐHSP Văn
|
P. Bí thư Chi bộ,
Phó Hiệu trưởng
|
|
3
|
Cao Huy Tình
|
1978
|
ĐH QLGD
ĐHSP Toán
|
Phó Hiệu trưởng
|
|
4
|
Lê Thị Hằng
|
1978
|
ĐHSP Văn
|
Giáo viên
|
|
5
|
Nguyễn Thị
Hương
|
1981
|
ĐHSP Văn
|
Giáo viên
|
|
6
|
Hoàng Thị
Thanh Thủy
|
1983
|
ĐHSP Văn
|
Giáo viên
|
|
7
|
Phạm Thị Tâm
|
1977
|
ĐHSP Văn
|
Tổ phó tổ Văn
|
|
8
|
Cao Hoàng Anh
|
1983
|
ĐHSP Văn
|
Tổ trưởng tổ Văn
|
|
9
|
Lê Thị Gái
|
1972
|
ĐHSP Văn
|
Giáo viên
|
|
10
|
Đặng Quốc Lộc
|
1983
|
ĐHSP Văn
|
Giáo viên
|
|
11
|
Nguyễn Thị Hà
|
1985
|
ĐH Văn
|
Giáo viên
|
|
12
|
Vương Hồng
Văn
|
1977
|
ĐHSP Toán
|
Tổ trưởng tổ Toán-Tin
|
|
13
|
Nguyễn Văn
Thành
|
1984
|
ĐHSP Toán
|
Tổ phó tổ Toán-Tin
|
|
14
|
Nguyễn Minh
Phương
|
1978
|
ĐHSP Toán
|
Giáo viên
|
|
15
|
Nguyễn Thế
Hùng
|
1981
|
ĐHSP Toán
|
Giáo viên
|
|
16
|
Phạm Tiến Lực
|
1977
|
ĐHSP Tiếng Anh
|
Tổ trưởng tổ Xã hội
|
|
17
|
Nguyễn Duy
Tuấn
|
1979
|
ĐHSP Toán
|
Giáo viên
|
|
18
|
Nguyễn Thị
Phương
|
1979
|
ĐHSP Toán
|
Giáo viên
|
|
19
|
Đặng Tăng
Định
|
1979
|
ĐHSP
|
Giáo viên thiết bị
|
|
20
|
Nguyễn Hữu
Nhưng
|
1979
|
ĐHSP Toán
|
Giáo viên PCGD
|
|
21
|
Nguyễn Thị Lệ
Thúy
|
1982
|
ĐHSP Địa lý
|
Giáo viên Thư viện
|
|
22
|
Nguyễn Bá
Đoàn
|
1970
|
ĐHSP Toán
|
Giáo viên
|
|
23
|
Nguyễn Thị
Thơ
|
1978
|
ĐHSP Tiếng Anh
|
Giáo viên
|
|
24
|
Vũ Thị Nga
|
1977
|
ĐHSP Tiếng Anh
|
Giáo viên
|
|
25
|
Nguyễn Thị
Hồng Huệ
|
1972
|
ĐHSP Tiếng Anh
|
Giáo viên
|
|
26
|
Vũ Thị Dơn
|
1985
|
ĐHSP Hoá học
|
Giáo viên
|
|
27
|
Lê Thị Huế
|
1978
|
ĐHSP Hoá học
|
Tổ phó tổ KHTN
|
|
28
|
Nguyễn Thị
Hoa
|
1978
|
ĐHSP Sinh học
|
Giáo viên
|
|
29
|
Bùi Sỹ Kiên
|
1985
|
ĐHSP Sinh học
|
Giáo viên
|
|
30
|
Nguyễn Thị
Duyên
|
1984
|
ĐHSP Công nghệ
|
Tổ trưởng tổ KHTN
|
|
31
|
Hoàng Thị
Hương
|
1984
|
ĐHSP Địa lý
|
Tổ phó tổ Xã hội
|
|
32
|
Nguyễn Thị
Lân
|
1983
|
ĐHSP Địa lý
|
Giáo viên
|
|
33
|
Ngô Thị Ngọc
Hồng
|
1992
|
ĐHSP Lịch sử
|
Giáo viên
|
|
34
|
Hồ Thị Ươm
Bông
|
1985
|
ĐHSP GDCD
|
Giáo viên
|
|
35
|
Hồ Thị Bích
Hồng
|
1984
|
ĐHSP Mĩ thuật
|
Giáo viên
|
|
36
|
Nguyễn Quang
Hòa
|
1977
|
ĐHSP GDTC
|
Tổ trưởng tổ Năng khiếu
|
|
37
|
Nguyễn Văn
Hiệu
|
1974
|
ĐHSP GDTC
|
Giáo viên
|
|
38
|
Nguyễn Thị
Hạnh
|
1981
|
ĐHSP GDCD
|
Tổ phó tổ Năng khiếu
|
|
39
|
Nguyễn Hoàng
Nam
|
1976
|
ĐHSP Tiếng Anh
|
Giáo viên
|
|
40
|
Nguyễn Thị
Hồng Tuyến
|
1994
|
ĐH Lịch sử
|
Giáo viên
|
|
41
|
Chu Thị Hiền
|
1987
|
ĐHSP Tin học
|
Giáo viên
|
|
42
|
Đỗ Thị Huyền
Trang
|
1991
|
ĐHSP Văn
|
Giáo viên
|
|
43
|
Vũ Trọng Tấn
|
1986
|
ĐHSP GDTC
|
Giáo viên
|
|
44
|
Nguyễn Đăng
Khánh
|
1967
|
ĐHSP Toán
|
Giáo viên
|
|
45
|
Hoàng Thị
Thêm
|
1993
|
ĐHSP
|
Giáo viên
|
|
46
|
Vũ Thị Êm
|
1980
|
ĐH Kế toán
|
Tổ trưởng tổ VP,
Kế toán
|
|
47
|
Lê Thị Ngọc
Ánh
|
1998
|
Trung cấp Y
|
Tổ phó tổ VP
Y tế
|
|
48
|
Trần Văn Nam
|
1972
|
|
Bảo vệ
|
|
49
|
Trần Xuân Cường
|
1992
|
|
Bảo vệ
|
|
50
|
Nguyễn Văn
Lân
|
1966
|
Trung cấp
|
Phục vụ
|
|